Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:44 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 | 0.00 | 762,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,474.00 -17.00 | 16,474.00 -125.00 | 17,133.00 34.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 -9.00 | 18,386 101.00 | 18,865 -83.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,377 27,377 | 27,653 -16.37 | 28,540 28,540 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,480.96 160.96 | 3,597.66 -112.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.55 -14.45 | 3,749.84 -6.16 |
Euro | EUR | 27,000 209.00 | 27,109 7.00 | 27,815 -219.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,326 31,326 | 31,426 -92.00 | 32,401 32,401 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.85 | 0.00 -3,205.91 | 0.00 -3,308.75 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.97 303.97 | 316.13 316.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.34 0.13 | 161.15 0.94 | 166.01 -2.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.12 | 18.76 0.85 | 0.00 -19.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.90 | 0.00 -1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,315.22 | 0.00 -5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 2,385.00 2,385.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,099.00 | 15,119.00 20.00 | 0.00 -15,547.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,294.00 | 0.00 -2,404.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,510 54.00 | 18,510 -66.00 | 19,076 16.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -669.00 | 680.00 11.00 | 0.00 -717.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,225 45.00 | 25,225 -5.00 | 25,484 |
Vàng SJC | XAU | 897,000 | 0.00 | 917,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.